- Kaiser der Tran-Dynastie
-
Kaiser von Vietnam 1226–1400 Tempelname Postumer Name Persönlicher Name Regierungsjahre Herrschaftsname Königsgrab 太宗
Thái Tông統天御極隆功茂德顯和佑順神文聖武元孝皇帝
Thống thiên ngự cực long công mậu đức hiển hòa hựu thuận thần văn thánh vũ nguyên hiếu hoàng đế陳煚
Trần Cảnh1226–1258 建中 Kiến Trung (1226–1232)
天應政平 Thiên Ứng Chính Bình (1232–1251)
元豐 Nguyên Phong (1251–1258)昭陵
Chiêu Lăng聖宗
Thánh Tông玄功盛德仁明文武宣孝皇帝
Huyền công thịnh đức nhân minh văn vũ tuyên hiếu hoàng đế陳晃
Trần Hoảng1258–1278 紹隆 Thiệu Long (1258–1272)
寶符 Bảo Phù (1273–1278)裕陵
Dụ Lăng仁宗
Nhân Tông法天崇道應世化民隆慈顯惠聖文神武元明睿孝皇帝
Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hoa Dân Long Từ Hiển Huệ Thánh Văn Thần Vũ Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng đế陳昑
Trần Khâm1278–1293 紹寶 Thiệu Bảo (1278–1285)
重興 Trùng Hưng (1285–1293)德陵
Đức Lăng英宗
Anh Tông顯文睿武欽明仁孝皇帝
Hiển Văn Duệ Vũ Khâm Minh Nhân Hiếu Hoàng đế陳烇
Trần Thuyên1293–1314 興隆
Hưng Long泰陵
Thái Lăng明宗
Minh Tông章堯文哲皇帝
Chương Nghêu Văn Triết hoàng đế陳奣
Trần Mạnh1314–1329 大慶 Đại Khánh (1314–1323)
開泰 Khai Thái (1324–1329)穆陵
Mục Lăng憲宗
Hiến Tông- 陳旺
Trần Vượng1329–1341 開佑
Khai Hựu昌安陵
Xương An Lăng裕宗
Dụ Tông- 陳皞
Trần Hạo1341–1369 紹豐 Thiệu Phong (1341–1357)
大治 Đại Trị (1358–1369)阜陵
Phụ Lăng- 昏德公
Hôn Đức Công楊日禮
Dương Nhật Lễ1369–1370 大定
Đại Định- 藝宗
Nghệ Tông光堯英哲皇帝
Quang Nghiêu Anh Triết Hoàng Đế陳暊
Trần Phủ1370–1372 紹慶
Thiệu Khánh原陵
Nguyên Lăng睿宗
Duệ Tông隆慶
Long Khánh陳曔
Trần Kính1373–1377 - 熙陵
Hy Lăng- 昌符
Xương Phù陳晛
Trần Hiện1377–1388 廢帝
Linh Đức VươngBài 順宗
Thuận Tông- 陳顒
Trần Ngung1388–1398 光泰
Quang TháiYên Sinh Thiếu Đế 少帝
Bảo Ninh Đại VươngTrần An 1398–1400 建新
Kiến Tân- Verweise
Kategorien:- Liste (Kaiser)
- Kaiser (Vietnam)
Wikimedia Foundation.